Có 2 kết quả:

網上廣播 wǎng shàng guǎng bō ㄨㄤˇ ㄕㄤˋ ㄍㄨㄤˇ ㄅㄛ网上广播 wǎng shàng guǎng bō ㄨㄤˇ ㄕㄤˋ ㄍㄨㄤˇ ㄅㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) online broadcast
(2) webcast

Từ điển Trung-Anh

(1) online broadcast
(2) webcast